--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạng
+ noun
tael
+ verb
to cut into thin slices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
lạng
:
tael
+
dẫn đường
:
Show (direct) the way
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha
+
tentacled
:
(động vật học) có tua cảm
+
unsanctioned
:
không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn