--

lạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạng

+ noun  

  • tael

+ verb  

  • to cut into thin slices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạng"
Lượt xem: 687

Từ vừa tra