macadamise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macadamise
Phát âm : /mə'kædəmaiz/ Cách viết khác : (macadamise) /mə'kædəmaiz/
+ ngoại động từ
- đắp (đường) bằng đá dăm nện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
macadamize tarmac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "macadamise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "macadamise":
macadamise macadamize
Lượt xem: 585