--

macadamize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macadamize

Phát âm : /mə'kædəmaiz/ Cách viết khác : (macadamise) /mə'kædəmaiz/

+ ngoại động từ

  • đắp (đường) bằng đá dăm nện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "macadamize"
Lượt xem: 659