magistrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magistrate
Phát âm : /'mædʤistrit/
+ danh từ
- quan toà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magistrate"
- Những từ có chứa "magistrate":
magistrate magistrateship police-magistrate stipendiary magistrate - Những từ có chứa "magistrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pháp quan phán
Lượt xem: 518