--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phán
+ verb
to order. to judge
thẩm phán
judge magistrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phán"
:
phản
phán
phạn
phân
phần
phẩn
phẫn
phấn
phận
phen
more...
Những từ có chứa
"phán"
:
đàm phán
phán
phán đoán
phán bảo
phán quyết
phán sự
phán truyền
phê phán
thầy phán
thẩm phán
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
phán
:
to order. to judgethẩm phánjudge magistrate