magmata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magmata
Phát âm : /'mægmə/
+ danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/
- chất nhão
- (địa lý,ddịa chất) Macma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magmata"
Lượt xem: 446