magnanimous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnanimous
Phát âm : /mæg'næniməs/
+ tính từ
- hào hiệp, cao thượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big large greathearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnanimous"
- Những từ có chứa "magnanimous":
magnanimous magnanimousness - Những từ có chứa "magnanimous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rộng lượng khoan hậu hào hùng nghĩa cử bao dung
Lượt xem: 534