magniloquence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magniloquence
Phát âm : /mæg'niləkwəns/
+ danh từ
- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grandiosity ornateness grandiloquence rhetoric
Lượt xem: 312