rhetoric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhetoric
Phát âm : /'retərik/
+ danh từ
- tu từ học
- thuật hùng biện
- to use all one's rhetoric to persuade somebody
dùng tài hùng biện để thuyết phục ai
- to use all one's rhetoric to persuade somebody
- sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palaver hot air empty words empty talk grandiosity magniloquence ornateness grandiloquence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhetoric"
- Những từ có chứa "rhetoric":
rhetoric rhetorical rhetorician unrhetorical
Lượt xem: 1096