maid-in-waiting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maid-in-waiting
Phát âm : /'leidiin'weitiɳ/ Cách viết khác : (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/
+ danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/
- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maid-in-waiting"
Lượt xem: 312