major-general
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: major-general
Phát âm : /'meidʤə'dʤenərəl/
+ danh từ
- (quân sự) trung tướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "major-general"
- Những từ có chứa "major-general":
major-general major-generalship major-generalsy - Những từ có chứa "major-general" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiếu tướng thượng tướng bộ tướng chung nhao thiếu tá quản cơ thượng sĩ thành niên toàn quyền more...
Lượt xem: 448