make-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: make-up
Phát âm : /'meikʌp/
+ danh từ
- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
- what a remarkable make-up!
hoá trang đẹp hoá!
- that woman uses too much make-up
bà kia son phấn nhiều quá
- what a remarkable make-up!
- (ngành in) cách sắp trang
- cấu tạo, bản chất, tính chất
- to be of generous make-up
bản chất là người hào phóng
- to be of generous make-up
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
makeup war paint constitution composition physical composition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "make-up"
Lượt xem: 463