composition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composition
Phát âm : /,kɔmpə'ziʃn/
+ danh từ
- sự hợp thành, sự cấu thành
- cấu tạo, thành phần
- to study the composition of the soil
nghiên cứu thành phần của đất
- to study the composition of the soil
- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
- one of Bethoven's most famous compositions
một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
- one of Bethoven's most famous compositions
- bài viết, bài luận (ở trường)
- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)
- (ngành in) sự sắp chữ
- sự pha trộn, sự hỗn hợp
- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)
- composition billiars-ball
những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà
- composition billiars-ball
- tư chất, bản chất, tính, tâm tính
- there is a touch of madness in his composition
tính hắn hơi tàng tàng
- there is a touch of madness in his composition
- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
- to come to composition
đi đến một thoả hiệp
- to come to composition
- sự điều đình; sự khất (nợ)
- to make a composition with the creditor
điều đình xin khất chủ nợ
- to make a composition with the creditor
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "composition":
combustion composition compaction - Những từ có chứa "composition":
composition composition board compositional decomposition decomposition reaction decompositional double decomposition double decomposition reaction dramatic composition - Những từ có chứa "composition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kết cấu bố cục bản cấu tạo thành phần luận văn bài luận đoản thiên khô khan bè
Lượt xem: 778