--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
malaria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
malaria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malaria
Phát âm : /mə'leəriə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bệnh sốt rét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malaria"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"malaria"
:
malar
malaria
molar
Những từ có chứa
"malaria"
:
antimalarial
malaria
malarial
malarian
Những từ có chứa
"malaria"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sốt rét
ngã nước
khừ khừ
kinh niên
ác tính
lui
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
malaria
:
bệnh sốt rét