--

lui

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lui

+ noun  

+ verb  

  • to move back; to fall back
    • lui lại một bước
      to fall back a paco. to abate
    • cơn sốt rét đã lui
      the fit of malaria has abated. to retire
    • lui về phòng
      to retired to one's room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lui"
Lượt xem: 653

Từ vừa tra