maledict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maledict+ Adjective
- bị nguyền rủa, chửi rủa, bị nguyền
+ Noun
- nguyền rủa, chửi rủa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accursed accurst curse beshrew damn bedamn anathemize anathemise imprecate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maledict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maledict":
melodist maledict maledict - Những từ có chứa "maledict":
maledict maledict malediction maledictive maledictory
Lượt xem: 425