malevolence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malevolence
Phát âm : /mə'levələns/
+ danh từ
- ác tâm, ác ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malevolency malice malignity
Lượt xem: 318