--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
malevolent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
malevolent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malevolent
Phát âm : /mə'levələnt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
xấu bụng, ác, hiểm ác
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
malefic
malign
evil
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
malevolent
:
xấu bụng, ác, hiểm ác