malign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malign
Phát âm : /mə'lain/
+ tính từ
- độc ác, thâm hiểm
- (y học) ác tính
+ ngoại động từ
- nói xấu, phỉ báng, vu khống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malefic malevolent evil badmouth traduce drag through the mud - Từ trái nghĩa:
benign benignant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malign"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "malign":
malign malkin - Những từ có chứa "malign":
malign malignance malignancy malignant malignity
Lượt xem: 527