malformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malformation
Phát âm : /'mælfɔ:'meiʃn/
+ danh từ
- tật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
miscreation deformity misshapenness
Lượt xem: 288