maniac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maniac
Phát âm : /'meiniæk/
+ tính từ
- điên cuồng
- gàn, kỳ quặc
+ danh từ
- người điên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maniac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maniac":
macaco macaw magi magic maize manage manes mange mango mangy more... - Những từ có chứa "maniac":
anglomaniac atomaniac bibliomaniac bibliomaniacal dipsomaniac egomaniac kleptomaniac maniac maniacal megalomaniac more...
Lượt xem: 873