--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manometric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manometric
Phát âm : /,mænə'metrik/
+ tính từ
(thuộc) đo áp
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
manometric
:
(thuộc) đo áp
+
flint corn
:
ngô đá
+
defense reutilization and marketing service
:
tổ chức trong cục phòng vệ hậu cần giúp kiểm kê, định giá và bán thặng dư chính phủ
+
thất truyền
:
lost
+
thiển
:
superficial, shallow