flint corn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flint corn
Phát âm : /flint corn/
+ danh từ
- ngô đá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flint maize Yankee corn Zea mays indurata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flint corn"
Lượt xem: 622