mantelpiece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mantelpiece
Phát âm : /'mæntl/ Cách viết khác : (mantelpiece) /'mæntlpis/
+ danh từ
- mặt lò sưởi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mantel mantle mantlepiece chimneypiece
Lượt xem: 565