--

mantel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mantel

Phát âm : /'mæntl/ Cách viết khác : (mantelpiece) /'mæntlpis/

+ danh từ

  • mặt lò sưởi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mantel"
Lượt xem: 538