--

married

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: married

Phát âm : /'mærid/

+ tính từ

  • cưới, kết hôn, thành lập gia đình
    • to get married
      thành lập gia đình
    • a newly married couple
      một cặp vợ chồng mới cưới
  • (thuộc) vợ chồng
    • married life
      đời sống vợ chồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "married"
Lượt xem: 463