married
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: married
Phát âm : /'mærid/
+ tính từ
- cưới, kết hôn, thành lập gia đình
- to get married
thành lập gia đình
- a newly married couple
một cặp vợ chồng mới cưới
- to get married
- (thuộc) vợ chồng
- married life
đời sống vợ chồng
- married life
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marital matrimonial - Từ trái nghĩa:
unmarried single
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "married"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "married":
maraud married myriad mired marred merited mirrored - Những từ có chứa "married":
married unmarried - Những từ có chứa "married" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ở riêng rẽ duyên sánh duyên tân lang cheo gieo cầu hai vợ chồng cao số xuất giá cặp vợ chồng more...
Lượt xem: 510