--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marred
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marred
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
bị xước, bị xây xát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marred"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"marred"
:
mannered
maraud
married
mart
myriad
mired
marred
merited
mirrored
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
marred
:
bị xước, bị xây xát