--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
martingale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
martingale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: martingale
Phát âm : /'mɑ:tingeil/
+ danh từ
đai ghì đầu (ngựa)
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
martingale
:
đai ghì đầu (ngựa)
+
bi hài kịch
:
Tragi-comedy
+
shut-down
:
sự đóng cửa thôi kinh doanh
+
biến
:
(thường đi với thành) To change into, to turn intonước biến thành hơiwater changes into steamvải để biến màuthe cloth has changed its colourbiến căm thù thành sức mạnhto turn hatred into strengthbiến không thành có, biến khó thành dễto turn nothing into something, a difficult thing into an easy strengthbiến sắc mặtface changes colour
+
đông đảo
:
crowded, full