masted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masted+ Adjective
- (thuyền) có cột buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "masted":
mascot masked mast mastoid mawseed misdeed mist misty mixed most more... - Những từ có chứa "masted":
masted overmasted two-masted undermasted
Lượt xem: 369