matching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matching+ Adjective
- tương hợp, hợp với nhau
- giống nhau, sinh đôi, ghép đôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coordinated co-ordinated duplicate twin(a) twinned
Lượt xem: 454