--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mauve
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mauve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mauve
Phát âm : /mouv/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ & tính từ
màu hoa cà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mauve"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mauve"
:
map
mauve
maybe
mope
move
movie
muff
mump
myope
Những từ có chứa
"mauve"
:
mauve
mauve-blue
mauve-pink
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
mauve
:
màu hoa cà