map
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: map
Phát âm : /mæp/
+ danh từ
- bản đồ
- (toán học) bản đồ; ảnh tượng
- (từ lóng) mặt
- off the map
- (thông tục) không quan trọng
- (thông tục) lỗi thời
- (từ lóng) biến mất
- in the map
- (thông tục) quan trọng có tiếng
- nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
+ ngoại động từ
- vẽ lên bản đồ
- sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
- to map out one's time
sắp xếp thời gian
- to map out a strategy
vạch ra một chiến lược
- to map out one's time
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
function mathematical function single-valued function mapping represent map out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "map"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "map":
map mauve maybe miff mob mop mope move m.p. muff more... - Những từ có chứa "map":
air map contour-map dermaptera dwarf maple embossment-map hermaphrodism hermaphrodite hermaphroditic hermaphroditical hermaphroditism more...
Lượt xem: 2246