--

mediocre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mediocre

Phát âm : /'mi:dioukə/

+ tính từ

  • xoàng, thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mediocre"
  • Những từ có chứa "mediocre" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tầm thường tồi
Lượt xem: 785