middling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: middling
Phát âm : /'midliɳ/
+ tính từ
- trung bình, vừa phải, bậc trung
- a man of middling size
một người tầm thước
- a man of middling size
- (thông tục) khá khoẻ mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
average fair mediocre reasonably moderately pretty jolly somewhat fairly passably - Từ trái nghĩa:
unreasonably immoderately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "middling"
Lượt xem: 444