--

middling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: middling

Phát âm : /'midliɳ/

+ tính từ

  • trung bình, vừa phải, bậc trung
    • a man of middling size
      một người tầm thước
  • (thông tục) khá khoẻ mạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "middling"
Lượt xem: 389