--

medullated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medullated

+ Adjective

  • (nơron, tế bào thần kinh) được bọc một lớp myelin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medullated"
Lượt xem: 315