methylated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: methylated+ Adjective
- được tẩm metanola, được metyl hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "methylated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "methylated":
methylate mutilated methylated medullated mentholated
Lượt xem: 334