mellowness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mellowness
Phát âm : /'melounis/
+ danh từ
- tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
- tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
- tính xốp, tính dễ cày (đất)
- tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
- tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
- tình trạng chếnh choáng
- tính vui vẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mellowness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mellowness":
mealiness mellowness
Lượt xem: 386