--

fullness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fullness

Phát âm : /'fulnis/ Cách viết khác : (fulness) /'fulnis/

+ danh từ

  • sự đầy đủ
  • sự no đủ
    • a feeling of fullness
      cảm giác no đủ
  • sự đầy đặn, sự nở nang
  • sự lớn (âm thanh)
  • tính đậm, tính thắm (màu sắc)
  • the fullness of the heart
    • (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
  • the fullness of time
    • thời gian định trước; thời gian thích hợp
  • the fullness of the world
    • của cải của trái đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fullness"
Lượt xem: 488