--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meltability
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meltability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meltability
Phát âm : /,meltə'biliti/
+ danh từ
tính có thể tan, tính có thể nấu chảy
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
meltability
:
tính có thể tan, tính có thể nấu chảy
+
làm cỗ
:
Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)Làm cỗ sẵnTo beat the bush for another to catch the birds