làm cỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm cỗ+
- Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
- Làm cỗ sẵn
To beat the bush for another to catch the birds
- Làm cỗ sẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm cỗ"
Lượt xem: 551