--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
memoirist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
memoirist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: memoirist
Phát âm : /'memwɑ:rist/
+ danh từ
người viết truyện ký, người viết hồi ký
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
memoirist
:
người viết truyện ký, người viết hồi ký
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
mendicant
:
ăn xin, ăn mày, hành khấtmendicant friar thầy tu hành khất
+
monotonousness
:
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
+
inspired
:
đầy cảm hứngan inspired poem một bài thơ đầy cảm hứng