mendicant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mendicant
Phát âm : /'mendikənt/
+ tính từ
- ăn xin, ăn mày, hành khất
- mendicant friar
thầy tu hành khất
- mendicant friar
+ danh từ
- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
- (sử học) thầy tu hành khất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mendicant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mendicant":
medicament mendicant - Những từ có chứa "mendicant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khất sĩ ăn xin hành khất
Lượt xem: 317