medicament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medicament
Phát âm : /me'dikəmənt/
+ danh từ
- (thuộc) dược phẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medicine medication medicinal drug
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medicament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medicament":
medicament mendicant - Những từ có chứa "medicament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông dược thuốc
Lượt xem: 317