--

medicament

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medicament

Phát âm : /me'dikəmənt/

+ danh từ

  • (thuộc) dược phẩm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medicament"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "medicament"
    medicament mendicant
  • Những từ có chứa "medicament" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đông dược thuốc
Lượt xem: 314