--

menorrhagic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menorrhagic

Phát âm : /,menou'rædʤik/

+ tính từ

  • (y học) (thuộc) chứng rong kinh
  • mắc chứng rong kinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menorrhagic"
Lượt xem: 146