--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
menshevik
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
menshevik
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menshevik
Phát âm : /'menʃəvik/
+ danh từ
(chính trị) người mensêvic
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
menshevik
:
(chính trị) người mensêvic
+
international
:
quốc tế
+
sale ring
:
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
+
bước ngoặt
:
Turning-pointtạo ra một bước ngoặt có lợi cho tato bring about a turning-point favourable to ourselvesbước ngoặt của cuộc đờia turning-point in one's life
+
air-condition
:
điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt