air-condition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-condition
Phát âm : /'eəkən,diʃn/
+ ngoại động từ
- điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-condition"
- Những từ có chứa "air-condition":
air-condition air-conditioned air-conditioner air-conditioning - Những từ có chứa "air-condition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều kiện cần yếu tình trạng cát đằng cánh bèo hiện trạng phận bồ thân phận cảnh tình hổ thân more...
Lượt xem: 514