merchandise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merchandise
Phát âm : /'mə:tʃəndaiz/
+ danh từ
- hàng hoá
+ động từ+ Cách viết khác : (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/
- buôn bán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merchandise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "merchandise":
merchandise merchandize - Những từ có chứa "merchandise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàng hóa bách hoá bách hóa hàng
Lượt xem: 385