product
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: product
Phát âm : /product/
+ danh từ
- sản vật, sản phẩm, vật phẩm
- kết quả
- (toán học) tích
- (hoá học) sản phẩm
- end product
sản phẩm cuối
- intermediate product
sản phẩm trung gian
- end product
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intersection Cartesian product mathematical product production merchandise ware
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "product"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "product":
parodist predict product protect protest - Những từ có chứa "product":
by-product counterproductive cross product dairy product dot product dramatic production end product end-product inner product mass-production more... - Những từ có chứa "product" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán thành phẩm chế phẩm thành phẩm phẩm vật dược phẩm sản vật phụ phẩm phế phẩm hải sản sản phẩm more...
Lượt xem: 590