--

messuage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: messuage

Phát âm : /'meswidʤ/

+ danh từ

  • (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "messuage"
Lượt xem: 282