messuage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: messuage
Phát âm : /'meswidʤ/
+ danh từ
- (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "messuage"
Lượt xem: 317