--

message

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: message

Phát âm : /'mesidʤ/

+ danh từ

  • thư tín, điện, thông báo, thông điệp
    • a wireless message
      bức điện
    • a message of greeting
      điện mừng
  • việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
    • to send someone on a message
      bảo ai đi làm việc gì
  • lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)

+ ngoại động từ

  • báo bằng thư
  • đưa tin, đánh điện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "message"
Lượt xem: 437